Có 2 kết quả:
恼火 nǎo huǒ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄛˇ • 惱火 nǎo huǒ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) irritated
(3) to annoy
(4) to aggravate
(5) annoying
(2) irritated
(3) to annoy
(4) to aggravate
(5) annoying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) irritated
(3) to annoy
(4) to aggravate
(5) annoying
(2) irritated
(3) to annoy
(4) to aggravate
(5) annoying
Bình luận 0